Có 2 kết quả:
紧张缓和 jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ • 緊張緩和 jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
detente
jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
detente
jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
jǐn zhāng huǎn hé ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh